Có 2 kết quả:

抗体 kàng tǐ ㄎㄤˋ ㄊㄧˇ抗體 kàng tǐ ㄎㄤˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển phổ thông

kháng thể

Từ điển Trung-Anh

antibody

Từ điển phổ thông

kháng thể

Từ điển Trung-Anh

antibody